Âm Hán Việt của 戦法 là "chiến pháp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戦 [chiến, chiến] 法 [pháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戦法 là せんぽう [senpou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐ぽう〔‐パフ〕【戦法】 読み方:せんぽう 戦闘の仕方。競技・試合などの戦い方。「奇襲—」 Similar words: 戦術駆け引き駆引き作戦用兵