Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 戦( chiến ) う( u )
Âm Hán Việt của 戦う là "chiến u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
戦 [chiến, chiến] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 戦う là たたかう [tatakau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たたか・う:たたかふ[0]【戦う・闘う】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔動詞「たたく」の未然形に接尾語「ふ」の付いた語〕 ①武力をもって互いに攻め合う。争う。「隣国と-・う」 ②技芸や力の優劣を競う。勝負する。「横綱と互角に-・う」 ③利害を異にする者が、自分の利益を守ったり獲得したりするために争う。「労使が-・う」 ④困難や苦しみに負けないよう努力する。「難病と-・う」「暑さと-・う」 ⑤繰り返し叩く。叩き合う。「小(すこ)しきの事に依りて、此の童と-・ひ合ひて/今昔:12」 [可能]たたかえる [表記]たたかう(戦・闘) 「戦う」は“戦争する。勝ち負けを争う”の意。「敵国と戦う」「選挙で戦う」「優勝をかけて戦う」「闘う」は“困難などを克服しようとする”の意。「労使が闘う」「難病と闘う」「暑さと闘う」〔ともに「格闘する・争う」意で用法も似ているが、「戦う」の方をより広義に用い、「闘う」は「格闘する」意に限定して、比較的小さな争いに用いられることが多い。また、比喩的に、見えないものとの精神的な争いにも「闘う」を用いる〕Similar words :抗する 争う 仇する 逆らう 対敵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiến đấu, tranh đấu, chiến tranh, đối đầu, đấu tranh