Âm Hán Việt của 戦いの庭 là "chiến ino đình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戦 [chiến, chiến] い [i] の [no] 庭 [đình, thính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戦いの庭 là たたかいのにわ [tatakainoniwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たたかい‐の‐にわ〔たたかひ‐には〕【戦いの庭】 読み方:たたかいのにわ 戦争が行われている場所。戦場。「—に一人の小さき僧出で来たりて」〈今昔・一七・三〉 Similar words: 戦地征野戦場戦陣前線
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nơi diễn ra cuộc chiến, chiến trường, vũ đài chiến đấu