Âm Hán Việt của 戒告 là "giới cáo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戒 [giới] 告 [cáo, cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戒告 là かいこく [kaikoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいこく[0]【戒告・誡▼告】 (名):スル ①過失や非行などをいましめ注意すること。「-を与える」 ②命じた義務を期限までに履行しなければ代執行を行うという、行政庁による通知。《戒告》 ③公務員の職務上の義務違反に対する懲戒処分の一。もとは「譴責(けんせき)」といった。《戒告》「-処分」 Similar words: 忠告警め戒告戒め切諌