Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)我(ngã) 関(quan) せ(se) ず(zu) 焉(yên)Âm Hán Việt của 我関せず焉 là "ngã quan sezu yên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 我 [ngã] 関 [quan] せ [se] ず [zu] 焉 [diên, yên]
Cách đọc tiếng Nhật của 我関せず焉 là []
デジタル大辞泉我(われ)関(かん)せず焉(えん)《「焉」は漢文で断定の意を表す助辞》自分には関係がない。超然としているようすをいう。我関せず。#三省堂大辞林第三版我関せず焉えん〔「焉」は漢文で、語調を整える助字〕自分は関係がない。超然としているさま、また積極的にかかわろうとしないさまをいう。我関せず。⇒ 我「我関せず焉」に関するほかの成句我思う・我にも無く・我も我もと・我と思わん者・我関せず焉・我を忘れる・我か人か・我にもあらず・我に返る・我関せず・我こそは・我劣らじと
không liên quan, không bận tâm, không quan tâm