Âm Hán Việt của 我慢強い là "ngã mạn cường i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 我 [ngã] 慢 [mạn] 強 [cường, cưỡng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 我慢強い là がまんづよい [gamandzuyoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がまん‐づよ・い【我慢強い】 読み方:がまんづよい [形][文]がまんづよ・し[ク] 1忍耐力がある。辛抱強い。「—・い子供」 2我(が)を張る気持ちが強い。「いかに—・い自分も自分の方が佳いとは言えなかった」〈独歩・画の悲み〉 Similar words: 腰強辛抱強い粘り強い