Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 成( thành ) 績( tích )
Âm Hán Việt của 成績 là "thành tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
成 [thành ] 績 [tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 成績 là せいせき [seiseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せい‐せき【成績】 読み方:せいせき 1成し遂げた仕事などの結果。また、その結果の評価。「営業—」 2学業の評価や試験の結果。「国語の—があがる」 #競艇大辞典 成績(レーサー成績) 前日までのレーサーの着順。この数字の移り変わりを見れば、レーサーの調子も判断しやすい。Similar words :記録
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thành tích, kết quả, điểm số