Âm Hán Việt của 成分 là "thành phân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成分 là せいぶん [seibun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいぶん[1]【成分】 ①ある物を構成している要素・物質。 ②〘化〙化合物を構成するそれぞれの元素、混合物を構成するそれぞれの純物質。また、二相以上からなる不均一系において、各相の組成を表すのに最小限必要な、しかも、互いに独立にそれぞれの量を変えることのできる物質。 ③〘文法〙文を組み立てている各要素。主語・述語・修飾語や名詞句・動詞句など。 ④〘数〙一つのベクトルを、平面または空間の各座標軸方向のベクトルに分解した時の各ベクトル。〔「英和対訳袖珍辞書」(1862年)にconstitutive-partsやingredientの訳語として載る〕 Similar words: 一部分ポーション要素コンポーネント部分