Âm Hán Việt của 成り行き là "thành ri hành ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] り [ri] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成り行き là なりゆき [nariyuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なりゆき[0]【成(り)行き】 ① 物事が移り変わってゆく様子や過程。「今後の-を注目する」「-に任せる」 ② 「成り行き注文」の略。 Similar words: 成果作用果成り行き結末