Âm Hán Việt của 懸賞金 là "huyền thưởng kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懸 [huyền] 賞 [thưởng] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 懸賞金 là けんしょうきん [kenshoukin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けんしょう‐きん〔ケンシヤウ‐〕【懸賞金】 読み方:けんしょうきん 懸賞として与えられる金銭。クイズや数学などの難問の正解者、スポーツなどの勝者、優れた作品を生み出した作家、また、探し物の発見者や犯人の逮捕に役立つ情報の提供者などに与えられる金銭。 Similar words: 褒美褒賞報酬懸賞礼金