Âm Hán Việt của 懸け橋 là "huyền ke kiều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懸 [huyền] け [ke] 橋 [cao, kiều, khiêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 懸け橋 là かけはし [kakehashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かけ‐はし【懸(け)橋/掛(け)橋/▽桟/×梯】 読み方:かけはし 1険しいがけに沿って通行するために板を棚のようにさしかけて造った道。桟道。 2谷や川など、水の上にかけ渡した橋。 3橋渡し。なかだち。「両国親善の—となる」 4はしご。階段。〈和名抄〉 Similar words: 架橋橋橋梁ブリッジ橋架