Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)懲(trừng) ら(ra) す(su)Âm Hán Việt của 懲らす là "trừng rasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懲 [trừng] ら [ra] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 懲らす là こらす [korasu]
デジタル大辞泉こら・す【懲らす】[動サ五(四)]こらしめる。「悪を―・す」
trừng trị, kỷ luật, phạt