Âm Hán Việt của 懇親 là "khẩn thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懇 [khẩn] 親 [thân, thấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 懇親 là こんしん [konshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こんしん[0]【懇親】 (名・形動)[文]:ナリ 打ち解けて親しくすること。また、非常に親しいさま。「会員相互の-を図る」「他国の君主とその交り-なり/明六雑誌:6」 Similar words: 親交親密誼別懇馴染み