Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 憧( sung ) れ( re )
Âm Hán Việt của 憧れ là "sung re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
憧 [sung, tráng] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 憧れ là あこがれ [akogare]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あこがれ 石川啄木の第1詩集。明治38年(1905)、小田島書房より刊行。上田敏が序詩を寄せ、与謝野鉄幹が跋文(ばつぶん)を書いた。 # あこがれ【憧れ/▽憬れ】 読み方:あこがれ あこがれること。理想とする物事に強く 心が引かれること。憧憬(どうけい・しょうけい)。「―をいだく」「未知への―」「―のまと」 [補説]書名 別項。→あこがれSimilar words :欲 願い 望み 願望 愛欲
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mơ ước, khát khao, ước ao