Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)憚(đạn) り(ri)Âm Hán Việt của 憚り là "đạn ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憚 [đát, đạn] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 憚り là はばかり [habakari]
デジタル大辞泉はばかり【×憚り】読み方:はばかり《一》[名]1はばかること。遠慮すべきこと。「大先輩に対して何の—もない」2差し支えること。差し障り。「実名を出すのは—がある」3《人目をはばかる所の意から》便所。《二》[形動][文][ナリ]「憚り様」に同じ。「お酌は—だが先生に願うで」〈二葉亭・其面影〉Similar words:御手洗い 大壷 手洗い トイレ トイレット