Âm Hán Việt của 憎む là "tăng mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憎 [tăng] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 憎む là にくむ [nikumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にく・む[2]【憎む・悪▽む】 (動:マ五[四]) ①嫌だと思う。不快に思う。また、よくないこと、あってはならないこととして、許しがたく思う。「戦争を-・む」「-・んでもあまりある」「罪を-・んで、人を-・まず」 ②ねたむ。そねむ。うらやましく思う。「これにつけても-・み給ふ人々多かり/源氏:桐壺」 ③非難する。反対する。「違ふ所もあらん人こそ、我はさやは思ふ、など争ひ-・み/徒然:12」 [可能]にくめる Similar words: 忌む厭う忌嫌う憎悪厭忌