Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 憎( tăng ) い( i )
Âm Hán Việt của 憎い là "tăng i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
憎 [tăng] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 憎い là にくい [nikui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にく・い【憎い/▽悪い】 [形][文]にく・し[ク] 1そのものに強い抵抗感・不快感を抱くさま。許しがたく思って嫌うさま。にくらしい。「冷酷な犯人が―・い」「不正を許す社会が―・い」 2(しゃくにさわるほどすぐれている、の意で反語的に)感心すべきである。たいそう好ましい。「なかなか―・い趣向だ」「―・いことを言うね」「三拍子そろった―・い選手」 3見苦しい。みっともない。「―・き顔を鼻などうち赤めつつ」〈源・松風〉 4気がひける。はしたない。「我ながら―・き心かなと」〈源・宿木〉[派生]にくがる[動ラ五]にくげ[形動]にくさ[名] #にく・い【憎い/▽悪い】 [形][文]にく・し[ク] 1そのものに強い抵抗感・不快感を抱くさま。許しがたく思って嫌うさま。にくらしい。「冷酷な犯人が―・い」「不正を許す社会が―・い」 2(しゃくにさわるほどすぐれている、の意で反語的に)感心すべきである。たいそう好ましい。「なかなか―・い趣向だ」「―・いことを言うね」「三拍子そろった―・い選手」 3見苦しい。みっともない。「―・き顔を鼻などうち赤めつつ」〈源・松風〉 4気がひける。はしたない。「我ながら―・き心かなと」〈源・宿木〉[派生]にくがる[動ラ五]にくげ[形動]にくさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xấu, tồi, không tốt