Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)憂(ưu) 懼(cụ)Âm Hán Việt của 憂懼 là "ưu cụ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憂 [ưu] 懼 [cụ]
Cách đọc tiếng Nhật của 憂懼 là ゆうく [yuuku]
デジタル大辞泉ゆう‐く〔イウ‐〕【憂×懼】[名](スル)心配し恐れること。憂惧(ゆうぐ)。「国乱内変は国家災害の尤―す可き極なり」〈津田真道訳・泰西国法論〉