Âm Hán Việt của 憂さ晴らし là "ưu sa tình rashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憂 [ưu] さ [sa] 晴 [tình] ら [ra] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 憂さ晴らし là うさばらし [usabarashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うさばらし[3]【憂さ晴(ら)し】 (名):スル 苦しいことやつらいことを忘れたり、不愉快な気分を取り除くこと。気晴らし。気散じ。「-に酒でも飲みに行こう」 Similar words: 気晴らし心行かし気散じ遊び楽しみ