Âm Hán Việt của 慮外 là "lự ngoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慮 [lư, lự] 外 [ngoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慮外 là りょがい [ryogai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょ‐がい〔‐グワイ〕【慮外】 読み方:りょがい [名・形動] 1思いがけないこと。また、そのさま。「—な(の)ことを言う」 2無礼であること。また、そのさま。ぶしつけ。「—ながら一言申し述べます」「—千万」 Similar words: 失敬不行儀無作法推参亡状