Âm Hán Việt của 慨嘆 là "khái thán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慨 [khái] 嘆 [thán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慨嘆 là がいたん [gaitan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 がいたん[0]【慨嘆・慨歎▼】 (名):スル なげきいきどおること。「-にたえない」「旧道徳の頽廃などを-する時ではありません/一隅より:晶子」 #デジタル大辞泉 がい‐たん【慨嘆/慨×歎】 [名](スル)うれいなげくこと。憤りなげくこと。「現代の世相を―する」 Similar words: 嘆じる悲憤悲憤慷慨嘆ずる歎ずる