Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)慣(quán) 例(lệ)Âm Hán Việt của 慣例 là "quán lệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慣 [quán] 例 [lệ]
Cách đọc tiếng Nhật của 慣例 là かんれい [kanrei]
実用日本語表現辞典慣例読み方:かんれい方法や物事の進行などについて、あるやり方が半ば慣例のようになっているさま。これまで一般的に行われてきたやり方。#デジタル大辞泉かん‐れい〔クワン‐〕【慣例】繰り返し行われて習慣のようになった事柄。しきたり。ならわし。「慣例に従う」