Âm Hán Việt của 慣わし là "quán washi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慣 [quán] わ [wa] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慣わし là ならわし [narawashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ならわし:ならはし[0]【習わし・慣▽わし】 ①これまでの習慣となっていること。しきたり。ならい。風習。「毎月一回集まるのが-だ」「世の-」 ②ならわすこと。なれさせること。練習。「郭公(ほととぎす)羽-に枝うつりせよ/伊勢集」 Similar words: 決り因習習慣決まり風習