Âm Hán Việt của 慣れ親しむ là "quán re thân shimu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慣 [quán] れ [re] 親 [thân, thấn] し [shi] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慣れ親しむ là なれしたしむ [nareshitashimu]