Âm Hán Việt của 慌てる là "hoảng teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慌 [hoảng] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慌てる là あわてる [awateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あわ・てる【慌てる/周=章てる】 読み方:あわてる [動タ下一][文]あわ・つ[タ下二] 1思いがけない物事に出会って、ふだんの落ち着きを失う。うろたえる。狼狽(ろうばい)する。「突然の知らせにすっかり—・てた」 2(「あわてて…する」の形で)急いで…する。「—・てて駆けつける」 Similar words: 頭が真っ白になる狼狽えるパニクる狂う取り乱す