Âm Hán Việt của 慌てふためく là "hoang tefutameku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慌 [hoảng, hoang] て [te] ふ [fu] た [ta] め [me] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慌てふためく là あわてふためく [awatefutameku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あわて‐ふため・く【慌てふためく】 読み方:あわてふためく [動カ五(四)]思いがけない物事に出会って、落ち着きを失ってうろうろする。うろたえる。「不意の来客に—・く」 Similar words: 大慌て狼狽周章てるパニクる恐慌