Âm Hán Việt của 慈悲 là "từ bi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慈 [từ] 悲 [bi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慈悲 là じひ [jihi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じひ[1]【慈悲】 ①〘仏〙仏・菩薩の衆生(しゆじよう)をあわれむ心。楽を与える慈と苦を除く悲とをいう。 ②いつくしみ、あわれむ心。また、情け深いこと。「-の心」「-を乞う」「-を垂れる」「お-でございますからお見逃し下さい」 ③「慈悲心鳥(じひしんちよう)」の略。 Similar words: 容赦仁恵善行仁徳仁恕