Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)慈
Âm Hán Việt của 慈 là "từ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
慈 [từ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慈 là じ [ji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
じ【慈】
[常用漢字] [音]ジ(呉) [訓]いつくしむ1いつくしむ。情けをかける。恵み深い。「慈愛・慈雨・慈善・慈悲・慈母/仁慈・大慈」2母のこと。「家慈」[名のり]しげ・しげる・ちか・なり・やす・よし[難読]慈姑(くわい)
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lòng từ bi, sự nhân từ, lòng thương xót