Âm Hán Việt của 恵愛 là "huệ ái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恵 [huệ] 愛 [ái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 恵愛 là けいあい [keiai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐あい【恵愛】 [名](スル)慈しみ愛すること。「子を恵愛する」
三省堂大辞林第三版 けいあい[0]【恵愛】 (名):スル 愛情を持っていつくしむこと。「その用ふるところの工人を、體恤-すること、限りなく/西国立志編:正直」 Similar words: 慈しみ慈愛情愛仁愛