Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 感( cảm ) 触( xúc )
Âm Hán Việt của 感触 là "cảm xúc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
感 [cảm ] 触 [xúc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 感触 là かんしょく [kanshoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐しょく【感触】 読み方:かんしょく [名](スル) 1外界の物事に触れて心に感じること。「自己以外のものの生命の存在に—して以来」〈倉田・愛と認識との出発〉 2物事の雰囲気などからそれとなく受ける感じ。印象。「議案が通りそうな—を得る」 3手や肌に触れた感じ。手ざわり。肌ざわり。「カシミアの柔らかい—」 #将棋用語集 感触 指し手の手応え。Similar words :感じ 気 気配 様子 気味
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm giác, cảm nhận, cảm xúc