Âm Hán Việt của 感嘆 là "cảm thán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 感 [cảm] 嘆 [thán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 感嘆 là かんたん [kantan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐たん【感嘆/感×歎】 #三省堂大辞林第三版 かんたん[0]【感嘆・感歎▼】 (名):スル ①感心してほめたたえること。「あの熱意には-する」「-おくあたわず」 ②なげき悲しむこと。〔日葡〕 Similar words: 驚嘆嘆ずる愕き驚歎驚異