Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)感(cảm) 受(thụ)Âm Hán Việt của 感受 là "cảm thụ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 感 [cảm] 受 [thụ]
Cách đọc tiếng Nhật của 感受 là かんじゅ [kanju]
デジタル大辞泉かん‐じゅ【感受】[名](スル)1印象などを感じて心に受けとめること。「稲妻のように鋭く葉子はこの男の優越を―した」〈有島・或る女〉2外界の刺激を感覚器官によって受け入れること。「光を感受する」