Âm Hán Việt của 感じ là "cảm ji".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 感 [cảm] じ [ji]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 感じ là かんじ [kanji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんじ[0]【感じ】 ①外界の刺激によって生じる感覚。「指先の-が鈍る」 ②物事に接して感じたこと。印象や感想、感触など。「夢を見ているような-だ」「-が悪い」 ③そのものらしい味わいや雰囲気。「効果音で祭りの-を出す」 Similar words: 情感気持センチメント胸懐気分