Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)愛(ái) 想(tưởng) が(ga) 尽(tận) き(ki) る(ru)Âm Hán Việt của 愛想が尽きる là "ái tưởng ga tận kiru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愛 [ái] 想 [tưởng] が [ga] 尽 [tần, tẫn, tận] き [ki] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 愛想が尽きる là []
実用日本語表現辞典愛想が尽きる読み方:あいそがつきるその人物に対して、好意や好感がなくなってしまうことを意味する表現。#デジタル大辞泉愛想(あいそ)が尽(つ)・きる好意や信頼が持てなくなる。「あのなまけ者には―・きる」
hết lòng, không còn quan tâm, chán nản