Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 愛( ái ) 心( tâm )
Âm Hán Việt của 愛心 là "ái tâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
愛 [ái] 心 [tâm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 愛心 là あいしん [aishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あい‐しん【愛心】 読み方:あいしん いつくしみ愛する心。「母の—、兄弟が身にこたへ胸にしみ」〈浄・会稽山〉 #特定非営利活動法人愛心 行政入力情報団体名称特定非営利活動法人愛心所轄庁山口県主たる事務所の所在地山口市阿知須字木床7921番地従たる事務所の所在地代表者氏名村田 洋志法人設立認証年月日2005/10/03 定款に記載された目的障害児及び障害者に対して、地域社会に積極的に進出できるようにするため、障害についての理解の醸成及び在宅生活を余儀なくされている方々の社会進出の支援に関する事業を行い、もって地域の人々と健やかに暮らせる地域づくりと福祉の増進に寄与すること。 活動分野保健・医療・福祉 社会教育 まちづくり 観光 農山漁村・中山間地域 学術・文化・芸術・スポーツ 環境の保全 災害救援 地域安全 人権・平和 国際協力 男女共同参画社会 子どもの健全育成 情報化社会 科学技術の振興 経済活動の活性化 職業能力・雇用機会 消費者の保護 連絡・助言・援助 条例指定 認定認定・仮認定認定 仮認定 旧制度(国税庁)による認定 認定の更新中 PST基準相対値基準 絶対値基準 条例指定() 認定開始日: 認定満了日: 認定取消日: 仮認定年月日: 仮認定満了日: 仮認定取消日: 閲覧書類監督情報解散情報解散年月日: 解散理由: Similar words :慈しみ 慈 愛情 愛 恵愛
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tấm lòng yêu thương, trái tim nhân hậu, lòng nhân ái