Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 愛( ái ) 寵( sủng )
Âm Hán Việt của 愛寵 là "ái sủng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
愛 [ái] 寵 [sủng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 愛寵 là あいちょう [aichou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あい‐ちょう【愛×寵】 読み方:あいちょう 特別に目をかけてかわいがること。寵愛。「—比無き李夫人の兄たる弐師(じし)将軍」〈中島敦・李陵〉 # 実用日本語表現辞典 愛寵 読み方:あいちょう 「寵愛 」に同じ。寵愛は、特別に可愛がって贔屓にすること。 (2011年3月17日更新)Similar words :愛慕 恋慕 愛おしむ ほれ込む 恋愛
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sủng ái, yêu chiều