Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 愚( ngu ) 癡( si )
Âm Hán Việt của 愚癡 là "ngu si ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
愚 [ngu ] 癡 [si ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 愚癡 là ぐち [guchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぐ‐ち【愚痴/愚×癡】 読み方:ぐち 《一》[名]言ってもしかたのないことを言って嘆くこと。「くどくど—を並べる」 《二》[名・形動]《(梵)mohaの訳。痴・無明とも訳す》仏語。三毒の一。心性が愚かで、一切の道理にくらいこと。心の迷い。また、そのさま。「—な人々の異常に放縦(ほうしょう)な迷信的な崇敬を」〈中勘助・犬〉 #愚痴 作曲者作曲者不詳曲名愚痴曲名カナグチ作曲年楽器構成歌、三弦楽曲編成演奏時間6分39秒楽譜音源委嘱演奏日昭和38ね10月発売演奏者歌・三弦 三浦雅行備考作詞、作曲者不詳作曲者カナ曲名コード17-a3サウンドイメージ準備中∴◎Similar words :愚鈍 阿房 鈍間 阿呆 馬鹿
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
than phiền, kêu ca, phàn nàn