Âm Hán Việt của 愚弄 là "ngu lộng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愚 [ngu] 弄 [lộng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愚弄 là ぐろう [gurou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐ‐ろう【愚弄】 読み方:ぐろう [名](スル)人をばかにしてからかうこと。「弱者を—する」 Similar words: パロディー