Âm Hán Việt của 愕き là "ngạc ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愕 [ngạc] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愕き là おどろき [odoroki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おどろき[0][4]【驚き・愕▼き・駭▼き】 びっくりすること。おどろくこと。「内心の-を隠せない」 [句項目]驚き桃の木山椒の木 Similar words: 不思議怪事不可思議怪奇驚異