Âm Hán Việt của 意地悪い là "ý địa ác i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] 地 [địa] 悪 [ác, ố] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 意地悪い là いじわるい [ijiwarui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いじ‐わる・い〔イヂ‐〕【意地悪い】 読み方:いじわるい [形][文]いぢわる・し[ク] 1他人に対して悪意のこもった感じである。わざと人を困らせる態度・ようすである。「—・い口調」 2物事が、都合の悪くなる感じである。「—・いことに雨まで降ってきた」 Similar words: 嫌らしい汚い意地悪厭らしい穢い