Âm Hán Việt của 意地悪 là "ý địa ác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] 地 [địa] 悪 [ác, ố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 意地悪 là いじわる [ijiwaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いじわる:いぢ-[3][2]【意地悪】 (名・形動) わざと人を困らせたりつらくあたったりすること。また、そうするさま、人。「-をして泣かせる」「-なことを言う」 Similar words: 嫌らしい汚い意地悪いいやらしい穢い