Âm Hán Việt của 意地張り là "ý địa trương ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] 地 [địa] 張 [trương, trướng] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 意地張り là いじばり [ijibari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いじ‐ばり〔イヂ‐〕【意地張り】 読み方:いじばり [名・形動]「いじっぱり」に同じ。「僕は—という点に於て…陰性の癇癪持だから」〈漱石・彼岸過迄〉 Similar words: 強情っぱり我執片情張り強情っ張り意地っ張り