Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) 味( vị ) 深( thâm )
Âm Hán Việt của 意味深 là "ý vị thâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý] 味 [vị] 深 [thâm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意味深 là いみしん [imishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いみ‐しん【意味深】 読み方:いみしん [形動]「意味深長」の略。俗な言い方。「―な目つき」 # 実用日本語表現辞典 意味深 読み方:いみしん 深い意味がありそうだ、なにやら意味ありげだ、などの意味で用いられる俗な表現。 (2011年11月13日更新) # 意味深 読み方:いみしん 男女愛情のいと濃厚なる関係をいふ。意味深長の略語である。〔情事語〕よく女学生の使ふ言葉で意味深長の略。〔学生〕意味深長の事。単なる略語ではない。男女愛情のいと濃厚なる関係をいふ。意味深長の略語である。意味深長なる事を云ふ。意味深長を短かくしたもの、何やらよく分らないが意味が深さうなとの意。はつきりせぬところにモダン味がある。「ちよつと、あの言葉はなかなかいみしんよ」。分類学生、情事語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 意味深 意味深(いみしん)Similar words :意義深い 重要 有意義
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ý nghĩa sâu sắc, có chiều sâu, có ẩn ý