Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) 匠( tượng )
Âm Hán Việt của 意匠 là "ý tượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý] 匠 [tượng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意匠 là いしょう [ishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐しょう〔‐シヤウ〕【意匠】 読み方:いしょう 1絵画・詩文や催し物などで、工夫をめぐらすこと。趣向。「舞台照明に—を凝らす」 2美術・工芸・工業製品などで、その形・色・模様・配置などについて加える装飾上の工夫。デザイン。 #意匠 意匠法上の意匠とは、物品(物品の部分を含む)の形状、模様若しくは色彩又はこれらの結合であって、視覚を通じて美感を起こさせるものをいう。なお、物品の操作の用に供される画面デザインも意匠の構成要素に含まれる。 #意匠 読み方:いしょう 【英】design 物品の形状,模様もしくは色彩またはこれらの結合であって,視覚を通じて美感を起こさせるものをいう(意匠2条1項)。産業上利用することができる新規の意匠については,登録により意匠権が発生する(意匠3条,20条)。 関連項目意匠法 (注:この情報は2007年11月現在のものです)Similar words :パターン 模様 パタン 絵様 装飾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiết kế, kiểu dáng, kiểu mẫu, sáng tạo