Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)意(ý) を(wo) 酌(chước) む(mu)Âm Hán Việt của 意を酌む là "ý wo chước mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] を [wo] 酌 [chước] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 意を酌む là []
デジタル大辞泉意(い)を酌(く)・む人の気持ちや考えを好意的に推察する。「亡父の―・んで遺産を福祉事業に寄付する」
hiểu ý, thông cảm, đồng cảm