Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) を( wo ) 強( cưỡng ) く( ku ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 意を強くする là "ý wo cưỡng ku su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý] を [wo ] 強 [cường, cưỡng] く [ku ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意を強くする là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 意を強くする 読み方:いをつよくする 決意や信念、意志に対する自信を強めるさま。人の賛同などを得て心強く思うさま。 #デジタル大辞泉 意(い)を強(つよ)く◦する 心強く思う。自信をもつ。「多数の賛同を得て―◦する」[Similar phrases]
意に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
củng cố ý chí, làm mạnh mẽ ý định