Âm Hán Việt của 愉快 là "du khoái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愉 [du, thâu] 快 [khoái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愉快 là ゆかい [yukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆかい:-くわい[1]【愉快】 (名・形動)[文]:ナリ 楽しくて気持ちのよい・こと(さま)。⇔不愉快「-な人間」「-に一日を過ごす」 [派生]-が・る(動:ラ五)-げ(形動)-さ(名) Similar words: 快事楽しみ慶び御楽佚楽