Âm Hán Việt của 惰弱 là "nọa nhược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 惰 [nọa] 弱 [nhược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 惰弱 là だじゃく [dajaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だ‐じゃく【惰弱/×懦弱】 読み方:だじゃく [名・形動] 1気持ちに張りがなく、だらけていること。意気地のないこと。また、そのさま。柔弱。「不勉強で―な学生」 2勢力や体力などが弱いこと。また、そのさま。「―なチームを特訓する」 Similar words: 弱い腑甲斐無い心弱い軟弱薄弱