Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 惨( thảm ) め( me )
Âm Hán Việt của 惨め là "thảm me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
惨 [thảm ] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 惨め là みじめ [mijime]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 みじめ:[1]【惨め】 (名・形動)[文]ナリ 〔「見じ(=見タクナイ)」に「目」の付いた形から〕 見ていられないほどあわれなこと。なんとも情けないこと。また,そのさま。「敗戦後の-な生活」「-な思いをする」「見るも-な姿」 [派生]-さ(名) [句] 惨めを見る #デジタル大辞泉 みじ‐め【惨め】 読み方:みじめ [形動][文][ナリ]《「見じ目」の意》かわいそうで見るにしのびないさま。いたいたしいさま。「—な暮らし」「—に負ける」 [派生]みじめさ[名]Similar words :しがない 憐れ 情け無い 嘆かわしい 果敢ない
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đáng thương, tội nghiệp, khốn khổ