Kanji Version 13
logo

  

  

惨 thảm  →Tra cách viết của 惨 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: サン、ザン、みじ-め
Ý nghĩa:
thảm hại, wretched

thảm  →Tra cách viết của 惨 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
thảm

giản thể

Từ điển phổ thông

bi thảm
Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh

① Độc ác, tàn ác: Tàn ác vô nhân đạo;
② Đau đớn, thê thảm, thảm thương, thảm hại: Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương; Bài học đau đớn; Bị giết một cách thảm hại.
Từ điển Trần Văn Chánh

Như .
Từ ghép 4

bi thảm • thảm sự • thảm thiết • thê thảm

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典